|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talebearer
talebearer![](img/dict/02C013DD.png) | ['teil'beərə] | | Cách viết khác: | | taleteller | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['teil'telə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ngồi lê mách lẻo những chuyện bịa đặt hoặc những chuyện lẽ ra phải giữ kín; kẻ ngồi lê đôi mách |
Cách viết khác : taleteller
|
|
|
|