Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take exception to




take+exception+to

[take exception to]
saying && slang
be upset about, object to, complain about
Vern will take exception to any questions about ethnic origin.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.