Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tailor





tailor
['teilə]
danh từ
người may quần áo cho nam giới; thợ may
to go to the tailor to be measured for a suit
đến thợ may để đo may một bộ com lê
the tailor makes the man
người tốt vì lụa
to ride like a tailor
cưỡi ngựa kém
ngoại động từ
may (quần áo..)
to tailor a costume
may một bộ quần áo
(to tailor something for / to somebody / something) làm cho cái gì thích ứng với ai/cái gì
nội động từ
làm thợ may
biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu


/'teilə/

danh từ
thợ may !the tailor makes the man
người tốt vì lụa !to ride like a tailor
cưỡi ngựa kém

ngoại động từ
may
to tailor a costume may một bộ quần áo

nội động từ
làm nghề thợ may

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tailor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.