Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taiga




taiga


taiga

A taiga is a cold woodland or forest with evergreen trees.

['taigə]
danh từ
(rừng) taiga


/'taigə/

danh từ
(rừng) taiga

Related search result for "taiga"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.