|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symptomatical
symptomatical![](img/dict/02C013DD.png) | [,simptə'mætikl] | | Cách viết khác: | | symptomatic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,simptə'mætik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như symptomatic |
/,simptə'mætik/ (symptomatical) /,simptə'mætikəl/
tính từ
(thuộc) triệu chứng symptomatic treatment (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng
có tính chất triệu chứng
|
|
|
|