Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sycee




sycee
[sai'si:]
Cách viết khác:
sycee silver
[sai'si:'silvə]
danh từ
bạc nén


/sai'si:/

danh từ
bạc nén ((cũng) sycee silver)

Related search result for "sycee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.