Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sworn




sworn
[swɔ:n]
nội động từ & ngoại động từ
như swear
tính từ
bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật
a sworn statement
một tuyên bố trịnh trọng
cực đoan trong sự yêu mến, cực đoan trong sự ghét bỏ
sworn friends
những người bạn chí cốt
sworn enemies
những kẻ thù không đội trời chung


/sweə/

danh từ
lời thề
lời nguyền rủa, câu chửi rủa

ngoại động từ swore; sworn
thề, thề nguyền, tuyên thệ
to swear eternal fidelity thề trung tành muôn đời
bắt thề
to swear somebody to secrecy bắt ai thề giữ bí mật

nội động từ
chửi, nguyền rủa !to swear at
nguyền rủa (ai) !to swear by
(thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
đưa ra (để làm thí dụ)
viện (ai, thần thánh...) để thề
to swear by Jupiter; to swear by all Gods thề có trời !to swear off
thề bỏ, thề chừa (rượu...)

Related search result for "sworn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.