Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swingletree




swingletree
['swiηgltri:]
Cách viết khác:
swinglebar
['swiηglbɑ:]
như swinglebar


/'swiɳglbɑ:/ (swingletree) /'swiɳgltri:/

danh từ
thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swingletree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.