|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swill
swill | [swil] | | danh từ | | | sự rửa, sự cọ, sự súc | | | nước vo gạo (cho lợn ăn) | | | rượu loại tồi | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù | | | rau lợn (như) pigswill | | ngoại động từ | | | cọ, rửa; súc | | | to swill out a basin | | cọ một cái chậu | | | to swim down the front steps | | dội nước rửa các bậc trước nhà | | | (thông tục) nốc ừng ực; ăn uống thô tục | | | to swill beer | | nốc bia | | nội động từ | | | (+ around, over, through) chảy, đổ (chất lỏng) | | | beer swilled around the bottom of the barrel | | bia chảy tràn quanh đáy thùng | | | muddy water swilled over the planks | | nước bùn chảy trên các ván gỗ |
/swil/
danh từ sự rửa, sự cọ nước vo gạo (cho lợn ăn) rượu loại tồi (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù
động từ cọ, rửa to swill out a basin cọ một cái chậu nốc ừng ực
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swill"
|
|