|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweetbread
sweetbread![](img/dict/02C013DD.png) | ['swi:tbred] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread |
/'swi:tbred/
danh từ
lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread)
tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread)
|
|
|
|