Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweating-iron




sweating-iron
['swetiη'aiən]
danh từ
que gạt mồ hôi cho ngựa


/'swetiɳ,aiən/

danh từ
que gạt mồ hôi cho ngựa

Related search result for "sweating-iron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.