Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweat shirt




sweat+shirt
['swet'∫ə:t]
danh từ
áo vệ sinh (bằng vải bông dài tay)


/'swet'ʃə:t/

danh từ
áo vệ sinh ngắn tay

Related search result for "sweat shirt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.