|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sway
sway![](img/dict/02C013DD.png) | [swei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đu đưa, sự lắc lư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thống trị; thế lực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hold (have) sway over somebody | | thống trị ai | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đu đưa, lắc lư; lắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thống trị, cai trị | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đu đưa, lắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | wind sways trees | | gió đu đưa cây | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thống trị, cai trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ảnh hưởng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his speech swayed votes | | bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to sway the sceptre | | ![](img/dict/633CF640.png) | thống trị |
/swei/
danh từ
sự đu đưa, sự lắc lư
sự thống trị; thế lực to hold (have) sway over somebody thống trị ai
nội động từ
đu đưa, lắc lư
thống trị, cai trị
ngoại động từ
làm đu đưa, lắc wind sways trees gió đu đưa cây
thống trị, cai trị
gây ảnh hưởng his speech swayed votes bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu
(động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa) !to sway the sceptre
thống trị
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sway"
|
|