Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swarthy




swarthy
['swɔ:ði]
tính từ
ngăm đen (da)
a swarthy skin
da ngăm đen


/'swɔ:ði/

tính từ
ngăm đen (da)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swarthy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.