Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swagman




danh từ
(c) kẻ sống lang thang



swagman
['swægmən]
danh từ, số nhiều swagmen
(Australia) kẻ sống lang thang; người đi lang thang
như swaggi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.