![](img/dict/02C013DD.png) | ['swægə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói huênh hoanh khoác lác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) bảnh bao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | swagger clothes |
| quần áo bảnh bao |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi đứng nghênh ngang; vênh váo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói khoác lác huênh hoang |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swagger somebody into doing something |
| doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì |