Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suspensor




danh từ
dây treo
(sinh học) cuống noãn



suspensor
[sə'spensə]
danh từ
dây treo
(sinh học) cuống noãn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.