suppress
suppress![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'pres] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đình bản, tịch thâu (không cho phát hành) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suppress a book | | tịch thu một quyển sách (không cho phát hành) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện) triệt, khử nhiễu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang bị (thiết bị) khử nhiễu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đàn áp; chặn (một cuộc biểu tình..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suppress a rebellion | | đàn áp một cuộc nổi loạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ, cấm, cấm hoạt động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suppress a fascist association | | cấm một tổ chức phát xít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nín, nén, cầm lại; ngăn cản (một cảm xúc..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suppress a laugh | | nín cười | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữ bí mật; giữ kín; ỉm đi; lấp liếm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suppress evidence | | giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to suppress one's conscience | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm im tiếng nói của lương tâm |
/sə'pres/
ngoại động từ
chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)
đàn áp to suppress a rebellion đàn áp một cuộc nổi loạn
bỏ, cấm, cấm hoạt động to suppress a fascist association cấm một tổ chức phát xít
nín, nén, cầm lại to suppress a laugh nín cười
giữ kín; lấp liếm, ỉm đi to suppress evidence giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ to suppress a book ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách !to suppress one's conscience
làm im tiếng nói của lương tâm
|
|