supple ![](images/dict/s/supple.gif)
supple![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌpl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mềm mỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | luồn cúi, quỵ luỵ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a supple horse | | ngựa thuần | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho mềm, làm cho dễ uốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập (ngựa) cho thuần | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên mềm, trở nên dễ uốn |
/'sʌpl/
tính từ
mềm, dễ uốn
mềm mỏng
luồn cúi, quỵ luỵ
thuần a supple horse ngựa thuần
ngoại động từ
làm cho mềm, làm cho dễ uốn
tập (ngựa) cho thuần
nội động từ
trở nên mềm, trở nên dễ uốn
|
|