supernumerary
supernumerary![](img/dict/02C013DD.png) | [,su:pə'nju:mərəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dư, thừa; vượt quá số bình thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phụ, thêm (công việc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người phụ, người thêm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kép phụ; vai không đối thoại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng |
/,sju:pə'nju:mərəri/
tính từ
dư thừa
danh từ
người phụ động
kép phụ
(nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng
|
|