|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superconductivity
superconductivity | [su:pə,kɔndʌk'tivəti] | | danh từ | | | (vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn |
(vật lí) tính siêu dẫn
/'sju:pə,kɔndʌk'tiviti/
danh từ (vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn
|
|
|
|