Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superannuated




superannuated
[,su:pə'rænjueitid]
tính từ
(thông tục) quá hạn
(thông tục) quá cũ kỹ; quá già nua, cổ lỗ


/,sju:pə'rænjueit/

tính từ
quá hạn
quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "superannuated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.