Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunna




sunna
['sʌnə]
Cách viết khác:
Sunnah
['sʌnə]
danh từ
luật xuna (luật cổ truyền của các nước Hồi giáo)


/'sʌnə/ (Sunnah) /'sʌnə/

danh từ
luật xuna (luật cổ truyền của các nước Hồi giáo)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sunna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.