Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunglasses





danh từ số nhiều
kính mát; kính râm



sunglasses


sunglasses

Sunglasses help to protect your eyes from too much sunlight.

['sʌn'glɑ:siz]
danh từ số nhiều
kính mát; kính râm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.