|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sundowner
sundowner![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌn,daunə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ úc) người đi lang thang ((thường) đến một trại nuôi cừu..) vào lúc mặt trời lặn tìm chỗ ngủ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đồ uống ((thường) có chất rượu) uống vào lúc mặt trời lặn |
/'sʌn,daunə/
danh từ
(Uc) người đi tìm việc tính từng chặng ngủ
(thông tục) cốc rượu tiễn mặt trời (uống lúc mặt trời lặn)
|
|
|
|