Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sumpter




sumpter
['sʌmptə]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ


/'sʌmptə/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ

Related search result for "sumpter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.