Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
summer
truyền hình
numb-fish
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
summer
summer
summer
Summer is the season between spring and fall (autumn).
['sʌmə]
danh từ
(kiến trúc) cái rầm (như)
summer-tree
mùa hạ, mùa hè
năm, tuổi, xuân xanh
a man of twenty five summers
một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
(định ngữ) (thuộc) mùa hè
summer holidays
kỳ nghỉ hè
nội động từ
đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)
ngoại động từ
chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)
/'sʌmə/
danh từ
(kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)
mùa hạ, mùa hè
(thơ ca) tuổi, xuân xanh
a man of twenty five summers
một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
(định ngữ) (thuộc) mùa hè
summer holidays
kỳ nghỉ hè
nội động từ
đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)
ngoại động từ
chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)
Related search result for
"summer"
Words pronounced/spelled similarly to
"summer"
:
saumur
schemer
scunner
seiner
shammer
shimmer
shiner
signer
simmer
sinner
more...
Words contain
"summer"
:
indian summer
midsummer
midsummer day
midsummer madness
summer
summer school
summer-house
summer-time
summer-tree
summerless
more...
Words contain
"summer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chiêm
hè
khai giảng
nghỉ hè
ra hè
hạ chí
chiến dịch
chang chang
sảy
bảnh mắt
more...
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.