Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suffering




suffering
['sʌfəriη]
danh từ, số nhiều sufferings
sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí)
(số nhiều) những nỗi đau khổ


/'sʌfəriɳ/

danh từ
sự đau đớn, sự đau khổ

tính từ
đau đớn, đau khổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suffering"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.