subtlety
subtlety![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌtlti] | | Cách viết khác: | | subtilty | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌtlti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính phảng phất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính huyền ảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tinh vi, sự tinh tế; phẩm chất tinh tế, phẩm chất tinh vi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khéo léo, sự tài tình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ |
/'sʌtlti/ (subtilty) /'sʌtlti/
danh từ
tính phảng phất
tính huyền ảo
sự tinh vi, sự tinh tế
sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh
sự khéo léo, sự tài tình
sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt
sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ
|
|