|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
substandard
tính từ dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu substandard goods hàng hoá không đủ tiêu chuẩn she has written good essays before, but this one is substandard bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường
substandard | [sʌb'tændəd] | | tính từ | | | dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu | | | substandard goods | | hàng hoá không đủ tiêu chuẩn | | | she has written good essays before, but this one is substandard | | bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường |
|
|
|
|