Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subserviency




subserviency
[səb'sə:viənsi]
Cách viết khác:
subservience
[səb'sə:viəns]
như subservience


/səb'sə:vjəns/ (subserviency) /səb'sə:vjənsi/

danh từ
sự giúp ích, sự phục vụ
sự khúm núm, sự quỵ luỵ

Related search result for "subserviency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.