Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subretinal




subretinal
[,sʌb'retinəl]
tính từ
(giải phẫu) dưới màng lưới


/'sʌb'retinəl/

tính từ
(giải phẫu) dưới màng lưới

Related search result for "subretinal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.