Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
submerged




tính từ
chìm; ngập; ở dưới mặt biển



submerged
[səd'mə:dʒid]
tính từ
chìm; ngập; ở dưới mặt biển..
a partly submerged wreck
một xác tàu bị chìm một phần


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "submerge"
  • Words contain "submerge" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngập Hà Nội

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.