|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subjunctive
subjunctive | [səb'dʒʌηktiv] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) (thuộc) thể cầu khẩn; thể giả định | | | subjunctive mood | | lối cầu khẩn | | danh từ | | | (the subjunctive) (ngôn ngữ học) thể cầu khẩn, thể giả định (của động từ) | | | động từ thuộc thể giả định |
/səb'dʤʌɳktiv/
tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn subjunctive mood lối cầu khẩn
danh từ (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
|
|
|
|