Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subjoint




subjoint
[,sʌb'dʒɔint]
danh từ
(động vật học) đốt (chân sâu bọ...)


/'sʌb'dʤɔint/

danh từ
(động vật học) đốt (chân sâu bọ...)

Related search result for "subjoint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.