|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
styl
styl | ['stail] | | | hình thái ghép có nghĩa là cột: stylobate nền đỡ hàng cột | | | hình thái ghép có nghĩa lá gai: styloid dạng gai |
hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai
|
|
|
|