stupid
stupid | ['stju:pid] | | tính từ | | | ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéo | | | a stupid person | | một người đần độn | | | ngớ ngẩn; ngu xuẩn | | | a stupid idea | | một ý kiến ngớ ngẩn | | | (thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ ra cáu kỉnh) | | | this stupid car won't start ! | | cái ô tô ngu xuẩn này không chịu nổ máy! | | | (+ with) ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi | | | stupid with sleep | | mụ người vì ngủ | | | chán, buồn | | | a stupid place | | nơi buồn tẻ | | | as stupid as a donkey (a goose, an owl) | | | ngu như lừa | | danh từ | | | (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn |
/'stju:pid/
tính từ ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn a stupid idea một ý kiến ngớ ngẩn ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi chán, buồn a stupid place nơi buồn tẻ !as stupid as a donkey (a goose, an owl) ngu như lừa
danh từ (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
|
|