Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stunted




tính từ
bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc



stunted
['stʌntid]
tính từ
bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc


Related search result for "stunt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.