stubbornness
stubbornness![](img/dict/02C013DD.png) | ['stʌbənis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa... |
/'stʌbənis/
danh từ
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố
tính ngoan cường
|
|