Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strumose




strumose
['stru:mous]
tính từ
(như) strumous
(thực vật học) có chỗ phình


/'stru:mous/

tính từ
(như) strumous
(thực vật học) có chỗ phình

Related search result for "strumose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.