Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
structure





structure
['strʌkt∫ə]
danh từ
kết cấu, cấu trúc
the structure of a poem
kết cấu một bài thơ
a sentence of loose structure
một cấu trúc lỏng lẻo
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
a fine marble structure
một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp



(đại số) cấu trúc
affine s. cấu trúc afin
analytic s. (tô pô) cấu trúc giải tích
differential s. (tô pô) cấu trúc vi phân
projective s. (tô pô) cấu trúc xạ ảnh
uniform s. cấu trúc đều

/'strʌktʃə/

danh từ
kết cấu, cấu trúc
the structure of a poem kết cấu một bài thơ
a sentence of loose structure một cấu trúc lỏng lẻo
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
a fine marble structure một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "structure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.