|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stroppy
tính từ khó xử nóng tính; dễ cáu (người)
stroppy | ['strɔpi] | | tính từ | | | khó xử | | | nóng tính; dễ cáu (người) | | | don't get stroppy with me - it's not my fault ! | | đừng cáu với tôi - cái đó không phải lỗi của tôi! |
|
|
|
|