Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strong-minded




strong-minded
['strɔη'maindid]
tính từ
cứng cỏi, kiên quyết
minh mẫn


/'strɔɳ'maindid/

tính từ
cứng cỏi, kiên quyết
minh mẫn

Related search result for "strong-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.