Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stroll





stroll
[stroul]
danh từ
sự đi dạo, sự đi tản bộ
to take a stroll; to go for a stroll
đi dạo, đi tản bộ
nội động từ
đi dạo, đi tản bộ
đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)
a strolling company
một gánh hát lưu động


/stroul/

danh từ
sự đi dạo, sự đi tản bộ
to take a stroll; to go for a stroll đi dạo, đi tản bộ

nội động từ
đi dạo, đi tản bộ
đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)

ngoại động từ
đi dạo
to stroll the streets đi dạo ở ngoài phố
đi biểu diễn ở, đi hát trong khắp
to stroll the country đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn
a strolling company một gánh hát lưu động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stroll"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.