|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stripping
danh từ
sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần
sự tháo gỡ
sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ)
sự tẩy gỉ, tẩy mạ
sự tháo khuôn
sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)
sự vắt cạn sữa (con bò)
sự làm trờn răng
stripping![](img/dict/02C013DD.png) | ['stripiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tháo gỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tẩy gỉ, tẩy mạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tháo khuôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vắt cạn sữa (con bò) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm trờn răng |
|
|
|
|