danh từ bước dài to walk with vigorous stride bước những bước dài mạnh mẽ bước (khoảng bước) ((thường) số nhiều) sự tiến bộ !to get in one's stride (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp !to take obstacle in one's stride vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
nội động từ strode; stridden đi dài bước to stride up to somebody đi dài bước tới ai đứng giạng chân ( over) bước qua
ngoại động từ strode, stridden đi bước dài (qua đường...) đứng giạng chân trên (cái hồ...) bước qua (cái hào...)
Related search result for "stridden"
Words pronounced/spelled similarly to "stridden": straitenstridden