Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
storage area


    Chuyên ngành kinh tế
diện tích trữ kho
    Chuyên ngành kỹ thuật
vùng chứa phế thải
    Lĩnh vực: xây dựng
diện tích kho
khu cất giữ hàng (thiết bị)
sàn kho
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
khu vực trữ nước
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
khu vực xếp hàng
    Lĩnh vực: toán & tin
vùng lưu trữ
vùng nhớ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.