stopper 
stopper | ['stɔpə] |  | danh từ | |  | người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại | |  | to put a stopper on something | | đình chỉ một việc gì | |  | nút, nút chai | |  | (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp) |  | ngoại động từ | |  | nút lại, đóng lại bằng nút | |  | (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt |
/'stɔpə/
danh từ
người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại to put a stopper on something đình chỉ một việc gì
nút, nút chai
(hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
ngoại động từ
nút (chai)
(hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt
|
|