stopper ![](images/dict/s/stopper.gif)
stopper![](img/dict/02C013DD.png) | ['stɔpə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put a stopper on something | | đình chỉ một việc gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nút, nút chai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nút lại, đóng lại bằng nút | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt |
/'stɔpə/
danh từ
người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại to put a stopper on something đình chỉ một việc gì
nút, nút chai
(hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
ngoại động từ
nút (chai)
(hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt
|
|