stodgy
stodgy![](img/dict/02C013DD.png) | ['stɔdʒi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó tiêu, nặng bụng (thức ăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người) |
/'stɔdʤii/
tính từ
khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)
đầy ních, căng nứt
quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch; buồn tẻ, tẻ nhạt (sách, văn)
|
|