Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockbroker




stockbroker
['stɔk,broukə]
danh từ
người mua bán cổ phần chứng khoán, cổ phiếu cho khách hàng (như) broker


/'stɔk,broukə/

danh từ
người mua bán cổ phần chứng khoán

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.